Git flow

Bài này thấy hay nên copy. Github quá hen rồi.

Dưới đây là danh sách các lệnh git command phổ biến. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn! 😎👇

1️⃣ git diff: Hiển thị sự khác biệt của file chưa được staged.

2️⃣ git commit -a -m “commit message”: Commit tất cả các thay đổi đã theo dõi với một thông điệp.

3️⃣ git status: Hiển thị trạng thái của thư mục làm việc.

4️⃣ git add file_path: Thêm file vào khu vực staging.

5️⃣ git checkout -b branch_name: Tạo và chuyển đến nhánh mới.

6️⃣ git checkout branch_name: Chuyển đến nhánh đã tồn tại.

7️⃣ git commit –amend: Chỉnh sửa commit cuối cùng.

8️⃣ git push origin branch_name: Đẩy nhánh lên remote.

9️⃣ git pull: Lấy và hợp nhất các thay đổi từ remote.

🔟 git rebase -i: Rebase theo cách tương tác, chỉnh sửa lịch sử commit.

1️⃣1️⃣ git clone: Tạo một bản sao cục bộ của repository từ remote.

1️⃣2️⃣ git merge: Hợp nhất các nhánh lại với nhau.

1️⃣3️⃣ git log –stat: Hiển thị log commit với thống kê.

1️⃣4️⃣ git stash: Lưu tạm thời các thay đổi để làm việc sau.

1️⃣5️⃣ git stash pop: Áp dụng và xóa các thay đổi đã stash.

1️⃣6️⃣ git show commit_id: Hiển thị chi tiết về một commit.

1️⃣7️⃣ git reset HEAD~1: Hoàn tác commit cuối cùng, giữ lại thay đổi cục bộ.

1️⃣8️⃣ git format-patch -1 commit_id: Tạo file patch cho một commit cụ thể.

1️⃣9️⃣ git apply patch_file_name: Áp dụng thay đổi từ một file patch.

2️⃣0️⃣ git branch -D branch_name: Xóa nhánh một cách mạnh mẽ.

2️⃣1️⃣ git reset: Hoàn tác commit bằng cách di chuyển tham chiếu nhánh.

2️⃣2️⃣ git revert: Hoàn tác commit bằng cách tạo một commit mới.

2️⃣3️⃣ git cherry-pick commit_id: Áp dụng thay đổi từ một commit cụ thể.

2️⃣4️⃣ git branch: Liệt kê tất cả các nhánh.

2️⃣5️⃣ git reset –hard: Đặt lại mọi thứ về commit trước đó, xóa bỏ tất cả thay đổi chưa commit.

✍️Nguồn: Anis HASSEN.

Leave a Comment